VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
口哨儿 (kǒu shào r) : sáo miệng; huýt gió; huýt sáo
口嘴 (kǒu zuǐ) : khẩu chủy
口噤 (kǒu jìn) : khẩu cấm
口器 (kǒu qì) : khẩu khí; giác quan bên mép; xúc tu
口型 (kǒu xíng) : hình dáng của miệng khi phát âm
口外 (kǒu wài) : Khẩu Bắc
口头 (kǒu tóu) : miệng; ngoài miệng; đầu lưỡi; nói ngoài miệng; đầu
口头文学 (kǒu tóu wén xué) : văn học truyền miệng; văn học dân gian
口头禅 (kǒu tóu chán) : thiền ngoài miệng, câu cửa miệng
口头语 (kǒu tóu yǔ) : lời cửa miệng; lời nói cửa miệng; câu nói rập khuô
口如懸河 (kǒu rú xuán hé) : khẩu như huyền hà
口子 (kǒu zi) : người; nhân khẩu
口实 (kǒu shí) : mượn cớ
口宣 (kǒu xuān) : khẩu tuyên
口實 (kǒu shí) : khẩu thật
口小 (kǒu xiǎo) : non; con; nhỏ
口尚乳臭 (kǒu shàng rǔ xiù) : khẩu thượng nhũ xú
口屈 (kǒu qū) : khẩu khuất
口岸 (kǒuàn) : bến cảng; cảng; bến tàu, cửa khẩu
口布 (kǒu bù) : khăn ăn
口強 (kǒu qiáng) : khẩu cường
口形 (kǒu xíng) : khẩu hình; vị trí của hai môi
口彩 (kǒu cǎi) : khẩu thải
口径 (kǒu jìng) : đường kính; cỡ
口徑 (kǒu jìng) : khẩu kính
上一頁
|
下一頁